NGC 6341

Không tìm thấy kết quả NGC 6341

Bài viết tương tự

English version NGC 6341


NGC 6341

Độ kim loại [ Fe / H ] {\displaystyle {\begin{smallmatrix}\left[{\ce {Fe}}/{\ce {H}}\right]\end{smallmatrix}}}  = –2.32[6] dex
Kiểu quang phổ IV[1]
Xích vĩ +43° 08′ 09.4″[2]
Xích kinh 17h 17m 07.39s[2]
Kích thước (V) 14' arc minutes
Cấp sao biểu kiến (V) +6.3[4]
Khối lượng 20×105[5] M☉
Khoảng cách 26,7×10^3 ly (8,2 kpc)[3]
Tên gọi khác M92, NGC 6341, GCl 59[4]
Chòm sao Hercules
Tuổi dự kiến 11 ± 1.5 Gyr[7]